Phiên âm : duì zi.
Hán Việt : đối tử.
Thuần Việt : văn thơ đối ngẫu; đối; từ và câu đối ngẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
văn thơ đối ngẫu; đối; từ và câu đối ngẫu对偶的词句对联thành đôi; thành cặp成对的或相对的人或物